Characters remaining: 500/500
Translation

mưa tro

Academic
Friendly

Từ "mưa tro" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ hiện tượng thời tiết liên quan đến sự rơi của các hạt tro bụi từ không khí xuống mặt đất giống như mưa. Thực tế, "mưa tro" không phải mưa nước sự lắng đọng của những hạt nhỏ, thường xuất phát từ các hoạt động như cháy rừng, núi lửa hoặc ô nhiễm môi trường.

Định nghĩa
  • Mưa tro: hiện tượng khi các hạt tro bụi từ không khí rơi xuống, tạo cảm giác như trời đang "mưa" nhưng thực chất không phải nước bụi bẩn.
dụ sử dụng
  1. Thông thường: "Sau trận cháy rừng, khu vực này bị mưa tro phủ kín."
  2. Nâng cao: "Nhiều người dân đã phải đeo khẩu trang khi ra ngoài mưa tro gây ảnh hưởng đến sức khỏe."
Các biến thể liên quan
  • Mưa bụi: hiện tượng các hạt bụi nhỏ từ không khí rơi xuống, tương tự như mưa tro nhưng không nhất thiết phải nguồn gốc từ tro. Đây một hiện tượng phổ biến hơn trong các khu vực ô nhiễm.
  • Mưa phùn: hiện tượng mưa nhẹ, thường kèm theo sương mù, không giống như mưa tro nhưng có thể gây cảm giác ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Mưa bụi: Khác với mưa tro mưa bụi không nhất thiết phải nguồn gốc từ tro có thể từ các hạt bụi khác.
  • Mưa nhẹ: Chỉ những cơn mưa nhỏ, không sự lắng đọng của bụi hoặc tro.
Chú ý
  • Mưa tro thường liên quan đến các yếu tố ô nhiễm môi trường, trong khi mưa bụi có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Khi sử dụng từ này, cần lưu ý bối cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại mưa khác.
  1. mưa bụi, mưa phùn

Comments and discussion on the word "mưa tro"